Từ "khai thác" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Khai thác tài nguyên: Hoạt động để thu lấy những sản phẩm có sẵn trong tự nhiên, như rừng, khoáng sản, nước, và các tài nguyên khác. Ví dụ: "Việt Nam có nhiều tài nguyên thiên nhiên, như dầu mỏ, khoáng sản cần được khai thác hợp lý."
Tận dụng khả năng: Sử dụng tối đa những khả năng hoặc tiềm năng mà một đối tượng có. Ví dụ: "Chúng ta cần khai thác khả năng của đồng bằng sông Cửu Long để phát triển nông nghiệp."
Tra xét, dò hỏi: Thực hiện các hoạt động để tìm hiểu, điều tra thông tin, đôi khi liên quan đến các bí mật. Ví dụ: "Cảnh sát đã khai thác thông tin từ nhân chứng để làm rõ vụ án."