Characters remaining: 500/500
Translation

khai thác

Academic
Friendly

Từ "khai thác" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Khai thác tài nguyên: Hoạt động để thu lấy những sản phẩm sẵn trong tự nhiên, như rừng, khoáng sản, nước, các tài nguyên khác. dụ: "Việt Nam nhiều tài nguyên thiên nhiên, như dầu mỏ, khoáng sản cần được khai thác hợp lý."

  2. Tận dụng khả năng: Sử dụng tối đa những khả năng hoặc tiềm năng một đối tượng . dụ: "Chúng ta cần khai thác khả năng của đồng bằng sông Cửu Long để phát triển nông nghiệp."

  3. Tra xét, dò hỏi: Thực hiện các hoạt động để tìm hiểu, điều tra thông tin, đôi khi liên quan đến các mật. dụ: "Cảnh sát đã khai thác thông tin từ nhân chứng để làm vụ án."

Các cách sử dụng khác nhau:
  • Khai thác tài nguyên thiên nhiên: Sử dụng từ này chủ yếu trong lĩnh vực kinh tế, môi trường.
  • Khai thác ý tưởng: Trong bối cảnh giáo dục hoặc sáng tạo, "khai thác" có thể dùng để chỉ việc tìm ra phát triển ý tưởng, như trong một buổi thảo luận.
  • Khai thác thông tin: Thường dùng trong lĩnh vực điều tra, báo chí, hoặc công nghệ thông tin, chỉ việc thu thập thông tin từ một nguồn nào đó.
Biến thể từ gần giống:
  • Khai thác vs Khai thác tài nguyên: "Khai thác" có thể dùng chung cho nhiều lĩnh vực, trong khi "khai thác tài nguyên" thì cụ thể hơn.
  • Khai thác Khai thác dữ liệu: Cụm từ này thường xuất hiện trong ngành công nghệ thông tin, liên quan đến việc phân tích sử dụng dữ liệu.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Tìm kiếm: Cũng có thể mang nghĩa tra xét, dò hỏi, nhưng không mạnh mẽ như "khai thác".
  • Khám phá: Gần giống về nghĩa trong việc tìm hiểu điều đó mới mẻ chưa biết đến.
  • Sử dụng: Chỉ việc tận dụng một cái đó đã , không nhất thiết phải liên quan đến việc tìm kiếm hay thu thập.
  1. đgt. 1. Hoạt động để thu lấy những sản vật sẵn trong tự nhiên: khai thác tài nguyên khai thác lâm thổ sản. 2. Tận dụng hết khả năng tiềm tàng, đang ẩn giấu: khai thác khả năng của đồng bằng sông Cửu Long. 3. Tra xét, dò hỏi để biết thêm điều mật: khai thác tù binh.

Comments and discussion on the word "khai thác"